| [thiệt hại] |
| | loss; damage; toll |
| | Thiệt hại do chiến tranh gây ra |
| War damage |
| | Cơn bão đã gây thiệt hại nặng nề cho vùng này |
| The storm has done this area serious damage |
| | Bị thiệt hại nặng nề trong mùa lũ |
| To sustain heavy/severe losses in the floods; To suffer heavy/severe losses in the floods |
| | Hạn chế đến mức thấp nhất những thiệt hại về người và của |
| To reduce losses of men and equipment to the minimum; To reduce human and material losses to the minimum |
| | Họ thiệt hại hết bao nhiêu? |
| What do their losses come to?; How much do their losses come to? |